--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đóng khung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đóng khung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng khung
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to enframe, to circle, to enclose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng khung"
Những từ có chứa
"đóng khung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
unframed
enframe
cradling
cradle
frame
framed
mount
half-timber
framework
branded
more...
Lượt xem: 777
Từ vừa tra
+
đóng khung
:
to enframe, to circle, to enclose